Kết quả tra cứu mẫu câu của 堀
堀
を
巡
らした
城
Thành có hào bao quanh
〜を
堀
で
取
り
囲
む
Quây kín _ bằng hàng rào. .
地中
からの
堀出
し
物
Kho báu trong lòng đất .
勝利
を
祝
して
大阪
の
道頓堀川
に
飛
び
込
む
Nhảy xuống sông Dotombori của Osaka để ăn mừng thắng lợi. .