Kết quả tra cứu mẫu câu của 堅い
堅
い
書
き
物
は
大嫌
いだ。
Tôi hoàn toàn coi thường văn bản chính thức!
決心
の
堅
い
Quyết tâm vững vàng
彼女
は
堅
いいすに
座
った。
Cô ngồi trên một chiếc ghế cứng.
彼
は
口
が
堅
い。
Anh ấy là một người kín tiếng.