Kết quả tra cứu mẫu câu của 報知器
火災報知器
が
鳴
った。
Chuông báo cháy vang lên.
火災報知器
はまったく
メンテナンス
されなかった。
Báo động khói chưa bao giờ được bảo trì.
火災報知器
は、
火事
が
発生
したときに
警告
を
発
します。
Thiết bị báo cháy sẽ phát tín hiệu cảnh báo khi có hỏa hoạn xảy ra.