Kết quả tra cứu mẫu câu của 報道陣
報道陣
が
彼
の
婚約
の
噂
を
嗅
ぎつけ
早速駆
け
付
けました。
Giới truyền thông rộ lên tin đồn về việc anh đính hôn và đến nhanh chóng.
首相
は
報道陣
と
会見
した。
Thủ tướng gặp gỡ báo chí.
モントリオール
で
報道陣
と
会見
した
ワレサ氏
は、
東ドイツ指導部
の
交代
は、
旧体制
の
保守派指導者
らが
歴史
の
流
れに
取
り
残
されたために
起
きた、と
述
べました。
Nói chuyện với các phóng viên ở Montreal, Canada, Walesa cho biết sự thay đổi củaquyền lãnh đạo ở Đông Đức xuất hiện bởi vì các nhà lãnh đạo bảo vệ cũ đã bỏ lỡchuyến tàu của lịch sử.
報道担当官
が
条約
の
内容
を
報道陣
に
説明
した。
Người phát ngôn giải thích nội dung của hiệp ước với báo chí.