Kết quả tra cứu mẫu câu của 報酬
報酬
を
刈
り
取
る。
Đạt được phần thưởng.
報酬
は
山分
けにしよう。
Hãy chia phần thưởng năm mươi lăm.
報酬
はあなたの
成功次第
です。
Phần thưởng phụ thuộc vào thành công của bạn.
報酬
を
受
け
取
るのを
彼
の
プライド
が
許
さなかった。
Anh đã quá tự hào để nhận bất kỳ phần thưởng nào.