Kết quả tra cứu mẫu câu của 場内
工場内運搬
Vận chuyển nội bộ (trong nhà máy)
農場内
の
家屋
Nhà trong nông trại
劇場内
の
拾
い
物
Những thứ nhặt được trong nhà hát .
工場内
での
火事
の
ニュース
は
世間
を
騒
がせた。
Tin tức về vụ cháy nhà máy gây chấn động dư luận.