Kết quả tra cứu mẫu câu của 塩基性
塩基性アミノ酸
Axit amin bazơ .
塩基性アニリン染料
Thuốc nhuộm Anilin (từ muối) .
塩基性底吹
き
転炉
Lò quay thổi chất nhóm gốc muối .
リトマス紙
で
溶液
の
液性
(
酸性
、
中性
、
塩基性
)を
調
べるときは、
リトマス紙
をすべて
溶液
に
浸
すのではなく、
紙
の
先端
の
部分
だけを
浸
します。
Khi khảo sát độ pH (axit, trung tính, kiềm) của chất lỏng, không ngâmgiấy quỳ hoàn toàn trong chất lỏng nhưng chỉ cho phần cuối của tờ giấy vàonó.