Kết quả tra cứu mẫu câu của 墓参
私
は
父
の
墓参
りをした。
Tôi đến thăm mộ của cha tôi.
私
たちは
父
の
墓参
りをした。
Chúng tôi đến thăm mộ của cha mình.
今日
は
祖父
のお
墓参
りに
行
ってきました。
Hôm nay tôi đi thăm mộ ông ngoại.
この
日私
たちは
祖先
の
墓参
りをする。
Chúng tôi đến thăm các ngôi mộ của tổ tiên của chúng tôi vào ngày này.