Kết quả tra cứu mẫu câu của 増加
増加率
Tỷ lệ gia tăng .
増加
する
需要
に
応
じるため、
アメリカ
から
牛肉
を
追加
する
計画
だ。
Nhập khẩu thêm thịt bò Mỹ được lên kế hoạch để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.
この
増加
に
加
えて、
世界
の
経済構造
の
変化
があった。
Cùng với sự gia tăng này, đã có một sự thay đổi trong nền kinh tế thế giớicơ quan.
犯罪
が
増加
している。
Tội phạm ngày một gia tăng.