Kết quả tra cứu mẫu câu của 増大する
絶
え
間
なく
増大
する
学術用語
Sự tăng không ngừng những từ kĩ thuật .
関与
する
電磁波
の
波長
とともに
増大
する
Tăng cùng bước sóng điện của sóng điện từ liên quan.
人間
の
欲望
は、
持
てば
持
つほどますます
増大
する。
Chúng ta càng có nhiều, ước muốn của chúng ta sẽ càng lớn.
1
回転
に
要
する
時間
が
中心
からの
距離
とともに
増大
する
Thời gian cần thiết cho một vòng quay tăng cùng với khoảng cách từ trung tâm.