Kết quả tra cứu mẫu câu của 墜落する
飛行機
が
墜落
する
光景
を
見
て
仰天
する
Thất kinh khi nhìn thấy cảnh máy bay rơi
飛行機
は
墜落
する
前
に
地面
すれすれに
飛
んだ。
Chiếc máy bay lướt qua mặt đất trước khi nó bị rơi.
その
ジェット旅客機
が
墜落
するなんてとても
考
えられない。
Tôi thật không thể tưởng tượng được rằng chiếc máy bay đó lại bị rơi.