Kết quả tra cứu mẫu câu của 壁紙
壁紙
を
張
る
Dán giấy tường
景色
を
描
いた
壁紙
Giấy dán tường hình phong cảnh .
データ化
して、
壁紙
も
作
ってある。
Tôi cũng đã số hóa nó và tạo ra một hình ảnh máy tính để bàn.
デスクトップ
の
壁紙
を
ペット
の
写真
にした。
Tôi đã sử dụng một bức ảnh của con chó của tôi để làm hình nền máy tính của tôi.