Kết quả tra cứu mẫu câu của 壊れ
壊
れる
前
に
売
ってしまわなきゃ。
Tôi nên bán nó trong khi nó vẫn chạy.
走
れば
転
んで
壊
れるかもしれない。
Nếu chạy thì có lẽ tôi sẽ ngã và bị gãy chân đấy.
その
建物
はいつ
壊
れるかもしれない。
Tòa nhà có thể sụp đổ bất cứ lúc nào.
夜中
に
台所
で
物
が
壊
れる
音
がした。
Tôi nghe thấy tiếng gì đó rơi trong bếp vào lúc nửa đêm.