Kết quả tra cứu mẫu câu của 声楽
声楽科
Khoa thanh nhạc
彼
は
声楽家
になろうと
決心
している。
Anh ấy đang muốn trở thành một ca sĩ.
僕
は
楽器
よりも
声楽
のほうが
好
きだ。
Tôi thích nhạc thanh hơn là nhạc hòa tấu.
私
は
音楽大学
で
声楽
を
専攻
しています。
Tôi đang học thanh nhạc tại một trường đại học âm nhạc.