Kết quả tra cứu mẫu câu của 声高
労働者達
は
声高
に
賃上
げを
要求
した。
Công nhân đòi lương cao hơn.
彼
はその
手紙
を
声高
らかに
読
みあげた。
Anh ta đọc bức thư với một giọng lớn.
行動
は
言葉
よりも
声高
く
語
る。
Hành động mạnh hơn lời nói.
(
人
)と(
人
)が
声高
に
口論
するのを
耳
にする
Nghe thấy tiếng cãi cọ to tiếng của ai với ai