Kết quả tra cứu mẫu câu của 売り切れる
忽
ち
売
り
切
れる
Ngay lập tức bán hết sạch .
午前中
で
売
り
切
れる
Trong một buổi sáng đã bán hết .
週末
のうちに
売
り
切
れる
Bán hết trong kì nghỉ cuối tuần.
アッ
という
間
に
売
り
切
れる
Bán hết veo chỉ trong nháy mắt