Kết quả tra cứu mẫu câu của 売上
商売上
の
良
い
コネ
Mối quan hệ tốt về buôn bán
今月
は
売上
が
落
ちた。
Doanh số bán hàng đã giảm trong tháng này.
私達
の
売上
は
減
っている。
Doanh số của chúng tôi ngày càng giảm.
国内の売上が下がっている一方で、海外の売上は大幅に伸びている。
Trong khi doanh số bán trong nước giảm thì doanh số bán tại nước ngoài lại tăng mạnh.