Kết quả tra cứu mẫu câu của 売却
新聞
に
家
の
売却
の
広告
を
出
した。
Tôi đăng một quảng cáo trên báo nói rằng ngôi nhà của tôi đang được rao bán.
いらない
家財
を
売却
する
Bán đi những thứ dụng cụ gia đình không cần thiết .
投資有価証券
の
売却
による
収入
Thu nhập từ giao bán đầu tư chứng khoán .
同社
は
赤字
の
子会社
のいくつかを
売却
することにした。
Công ty đã quyết định bán một số đơn vị làm ăn thua lỗ.