Kết quả tra cứu mẫu câu của 売却する
いらない
家財
を
売却
する
Bán đi những thứ dụng cụ gia đình không cần thiết .
同社
は
赤字
の
子会社
のいくつかを
売却
することにした。
Công ty đã quyết định bán một số đơn vị làm ăn thua lỗ.
年末
に
部品
を
棚卸
した
後
に
下品
を
安
く
売却
する
Sau khi kiểm kê vật tư vào cuối năm xong tiến hành bán rẻ những hàng không còn tốt
家
に
投資
することにはいくらかの
利点
がある。いざ
売却
するという
時高
く
売
れるからだ。
Đầu tư tiền vào nhà của bạn có một số giá trị; khi đến lúc bán nó đi bạncó thể nhận được nhiều tiền hơn.