Kết quả tra cứu mẫu câu của 売買
売買契約取消
し〔
商品
の
不良
による〕
Hủy bỏ hợp đồng buôn bán .
競売買方式
は、2005
年
4
月
から
追加
して
認
められた。
Cách thức mua bán đấu giá đã được thêm và công nhận kể từ tháng 4 năm 2005.
臓器売買
は
世界中
で
違法
とされています。
Buôn bán nội tạng bị coi là bất hợp pháp trên toàn thế giới.
個人売買情報サイト
を
悪用
し
現金
をだまし
取
る
Sử dụng trang Web thông tin mua bán cá nhân để lừa lấy tiền mặt.