Kết quả tra cứu mẫu câu của 変わりつつある
その
庭園
は
荒
れ
地
に
変
わりつつある。
Khu vườn đang biến thành một bãi hoang.
自分
の
人生
が
劇的
に
変
わりつつあることが
分
かっている
Tôi biết cuộc sống của mình đang có sự biến động lớn
結婚生活
の
型
は
大
いに
変
わりつつある。
Các mô hình của cuộc sống hôn nhân đang thay đổi rất nhiều.
その
国
は
高等教育社会
に
変
わりつつある。
Đất nước đó đang biến thành một xã hội có nền giáo dục cao.