Kết quả tra cứu mẫu câu của 変更する
ここに
変更
する
Thay đổi chỗ này.
予約
を
変更
すると
料金
が
変
わりますか。
Giá vé có thay đổi nếu tôi thay đổi đặt chỗ không?
返却日
を
変更
する
事
ができますか。
Tôi có thể thay đổi ngày về không?
私
は
予定
を
変更
するつもりだったのに。
Tôi dự định đã thay đổi lịch trình của mình.