Kết quả tra cứu mẫu câu của 変装
変装
すれば、
分
かりませんよ。
Nếu bạn ngụy trang cho mình, họ sẽ không thể biết được.
変装
していた
彼
に
気
づかなかった
人
も
多
かった。
Có nhiều người không thể nhận ra anh ấy trong lớp ngụy trang đó.
医者
に
変装
するつもりです。
Tôi đang định cải trang thành bác sĩ.
ボブ
は
変装
していたけれども、
一目
で
彼
と
分
かった。
Mặc dù Bob đang ngụy trang, tôi đã nhận ra anh ấy ngay khi nhìn thấy anh ấy.