Kết quả tra cứu mẫu câu của 夏期休暇
夏期休暇
がたのしみだ。
Tôi mong chờ kỳ nghỉ hè.
彼
らは
夏期休暇
の
間
、
アメリカ
へ
行
くことに
決
めた
Họ đã quyết định đi Mỹ vào kỳ nghỉ hè
〔
学校
が〕
夏期休暇
に
入
る
Trường đã vào kỳ nghỉ hè
私
たちの
学校
は
夏期休暇
に
入
った。
Trường chúng tôi đã chia tay vào mùa hè.