Kết quả tra cứu mẫu câu của 夕刊
彼
は
夕刊
にさっと
目
を
通
した。
Anh xem qua tờ báo buổi tối.
父
は
夕刊
を
読
んで
座
っていた。
Cha tôi ngồi đọc báo buổi tối.
選挙
の
結果
は
夕刊
に
載
るでしょう。
Kết quả của cuộc bầu cử sẽ xuất hiện trên tờ báo buổi tối.
彼
は
大変
ねむくて、
夕刊
も
読
めなかった。
Anh ấy quá buồn ngủ để đọc báo buổi tối.