Kết quả tra cứu mẫu câu của 夕焼け
夕焼
けは
船乗
りの
喜
びで、
朝焼
けは
船乗
りの
警告
Bầu trời rạng đỏ vào buổi chiều tà đó là điềm lành cho các thủy thủ, bầu trời rạng đỏ vào buổi sáng, đó là cảnh báo cho các thủy thủ .
夕焼
けで
西
の
空
は
真
っ
赤
に
輝
く。
Hoàng hôn rực sáng phía tây.
夕焼
け
空
が
一斤染
めに
染
まっている。
Bầu trời hoàng hôn nhuộm một màu hồng nhạt.
夕焼
けがあると
翌日
は
晴
れることが
多
い。
Ánh sáng rực rỡ vào buổi tối thường hứa hẹn thời tiết tốt.