Kết quả tra cứu mẫu câu của 外務大臣
外務大臣
Bộ trưởng bộ ngoại giao .
外務大臣
がその
会議
に
出席
した。
Bộ trưởng ngoại giao đã tham dự cuộc hội đàm.
彼
は
外務大臣
に
収
まった。
Ông được thành lập với chức vụ Bộ trưởng Ngoại giao.
彼
は
外務大臣
としてはまず
及第
といえる。
Tôi nghĩ ông ấy đạt điểm cao trên cương vị Bộ trưởng Ngoại giao.