Kết quả tra cứu mẫu câu của 外向的
彼
は
外向的
だ。
Anh ấy đang đi ra ngoài.
内気
な
人
は
外向的
な
人
より
短命
?
Người hướng nội không sống lâu bằng người hướng ngoại?
彼
はとても
外向的
だが、
弟
はとても
内気
だ
Mặc dù anh ấy là một người hướng ngoại thế nhưng anh trai của anh ấy lại là người rất nhút nhát (hướng nội)