Kết quả tra cứu mẫu câu của 外国製
外国製
の
コンピュータ
Máy tính ngoại .
外国製
の
部品
を
輸入
する
Nhập khẩu hàng hóa sản xuất ở nước ngoài
外国製品
にもっと
市場
を
開放
する
Mở cửa thị trường hơn nữa để cho hàng hóa nước ngoài có thể thâm nhập vào
外国製品
がどかっと
市場
に
出回
った。
Các sản phẩm nước ngoài tung ra thị trường với số lượng lớn.