Kết quả tra cứu mẫu câu của 外敵
外敵
から
国
を
守
る
Bảo vệ đất nước khỏi quân địch xâm lăng .
外敵
の
攻撃
を
受
ける
Bị quân địch tấn công
外敵
の
攻撃
に
対
する
対応
を
明
らかにする
Thể hiện rõ thái độ phản đối chống lại sự tấn công của quân địch
烏賊
は
外敵
にあえば
墨
を
出
して
敵
の
目
をあざむく
Khi con mực gặp kẻ thù nó phun mực để che mắt kẻ thù .