Kết quả tra cứu mẫu câu của 外来生物
特定外来生物防止法
は、
外来種
の
拡散
を
防
ぐために
施行
されています。
Đạo luật ngăn ngừa và kiểm soát sinh vật ngoại lai xâm hại được thi hành để ngăn chặn sự lây lan của các loài ngoại lai.
特定外来生物
に
指定
された
アライグマ
は、
在来種
の
生態系
に
深刻
な
影響
を
与
えています。
Gấu mèo Bắc Mỹ, loài được chỉ định là sinh vật ngoại lai đặc biệt, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái bản địa.
日本
では2005
年
に
外来生物法
により、
要注意外来生物
に
指定
された。
Tại Nhật Bản, vào năm 2005, một số loài đã được chỉ định là sinh vật ngoại lai cần chú ý theo Đạo luật về loài ngoại lai xâm lấn.