Kết quả tra cứu mẫu câu của 外線
外線電話
Điện thoại gọi đến (incoming call)
外線
に
電話
する
Gọi điện ra ngoài
紫外線
は
私
たちにとって
有害
だ。
Tia cực tím có hại cho chúng ta.
赤外線発光ダイオード
を
取
り
付
けた
探査針
Máy dò có gắn đi ốt phát quang tia hồng ngoại. .