Kết quả tra cứu mẫu câu của 外車
外車
を
乗
り
回
す
Đi chơi vòng quanh bằng xe nhập ngoại .
この
外車
は
右ハンドル
だ。
Chiếc xe nước ngoài này tay lái bên phải. .
彼
は
外車
を
持
っている。
Anh ấy có một chiếc xe hơi nước ngoài.
彼
は
外車
を
買
えるぐらい
金持
ちだ。
Anh ta đủ giàu để mua một chiếc ô tô do nước ngoài sản xuất.