Kết quả tra cứu mẫu câu của 外野
外野手
からの
送球
を
内野手
が
カット
する
Người chặn bóng ở trong sân chặn cú ném bóng của người đứng bên ngoài sân .
外野手
は
飛球
を
追
いかけて、
見事
な
キャッチ
をした。
Cầu thủ ngoài sân đã đuổi theo bóng bay và thực hiện một cú bắt bóng tuyệt vời.
彼
は
今日外野
を
守
っている。
Anh ấy chơi ở ngoài sân hôm nay.
アウトフィールダー
は、
外野
で
フライボール
を
キャッチ
する
重要
な
役割
を
果
たします。
Tiền vệ có vai trò quan trọng trong việc bắt bóng bay ở khu vực ngoài sân.