Kết quả tra cứu mẫu câu của 多岐
話
は
多岐
にわたった。
Chúng tôi đã nói về các chủ đề khác nhau.
〜の
多岐
にわたる
権限
Thẩm quyền rộng
彼
の
研究
は
多岐
にわたり、その
成果
は
世界中
の
学者
に
強
い
影響
を
与
えた。
Công trình nghiên cứu của anh ấy rất đa dạng, thành quả của nó đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến các học giả trên thế giới.
その
講演
の
内容
は
多岐
にわたっていた。
Bài giảng đã bao phủ rất nhiều mặt bằng.