Kết quả tra cứu mẫu câu của 多数
多数
(
複数
)の
穴
が
開
いている
Có nhiều lỗ răng cưa
多数
の
ゲスト
に
食事
を
出
す
Phục vụ món ăn cho rất nhiều vị khách
多数
が
彼
に
賛成
だった。
Phần lớn là dành cho anh ta.
多数
の
人
が
通
りに
集
まった。
Một đám đông người tụ tập trên đường phố.