Kết quả tra cứu mẫu câu của 夜会
夜会服
は
仕事
をするには
不便
だ。
Thật bất tiện khi mặc quần áo buổi tối.
今夜会
える?
Bạn có thể gặp nhau tối nay?
今夜会
うことが
出来
ますか。
Bạn có thể gặp nhau tối nay?
彼女
が
来
るのなら、この
夜会
には
来
なかったんだが。
Nếu biết có cô ta đến, thì tôi đã không dự buổi dạ hội này đâu.