Kết quả tra cứu mẫu câu của 夜光
夜光塗料
を
使
った
看板
は、
夜
でもはっきりと
見
える。
Biển hiệu sử dụng sơn dạ quang có thể nhìn thấy rõ ngay cả vào ban đêm.
夜光
は、
太陽
の
エネルギー
によって
生
じる
大気
の
発光現象
である。
Hiện tượng dạ quang là hiện tượng phát sáng của khí quyển do năng lượng mặt trời gây ra.
夜光雲
の
写真
を
撮
るために、
彼
は
深夜
まで
空
を
見上
げていた。
Anh ấy ngước nhìn bầu trời cho đến tận khuya để chụp ảnh mây dạ quang.
夜光貝
は、
美
しい
輝
きを
持
つため、
アクセサリー
や
工芸品
に
使
われます。
Vỏ ốc xà cừ được dùng làm đồ trang sức và thủ công mỹ nghệ vì có độ sáng bóng đẹp mắt.