Kết quả tra cứu mẫu câu của 夜半
今夜半
から
大雨
の
恐
れがあります。
Người ta sợ rằng sẽ có mưa to từ nửa sau đêm nay.
彼女
は
夜半
まで
トイレ
でうつむいて
吐
いていた。
Cô ấy đã dành nửa đêm để cúi đầu xuống toilet.
我々
はしゃべりづめで
夜半
まで
起
きていた。
Chúng tôi đã ngồi dậy nửa đêm chỉ để nói chuyện.