Kết quả tra cứu mẫu câu của 夜明け
夜明
け
早々
から
Ngay từ tia nắng đầu tiên của bình minh. .
夜明
け
前
が
一番暗
い。
Giờ đen tối nhất là ngay trước bình minh.
夜明
けになって
初
めて
彼
は
寝
ついた。
Mãi đến rạng sáng, anh mới đi ngủ.
夜明
けにたったひとり
列車
を
降
りて。
Bước xuống tàu một mình vào lúc bình minh.