Kết quả tra cứu mẫu câu của 夜明け前
夜明
け
前
が
一番暗
い。
Giờ đen tối nhất là ngay trước bình minh.
私
は
夜明
け
前
にその
丘
のふもとに
着
くだろう。
Tôi sẽ đến chân đồi trước bình minh.
彼
らは
夜明
け
前
にそこに
着
いた。
Họ đến đó trước bình minh.
登山者
は
夜明
け
前
に
目
を
覚
ました。
Người leo núi tỉnh dậy trước bình minh.