Kết quả tra cứu mẫu câu của 夜更け
夜更
けてから、
彼
はようやく
仕事
を
終
えた。
Khi đêm đã khuya, anh ấy mới hoàn thành công việc.
我々
は
夜更
けまで
語
り
合
った。
Chúng tôi nói chuyện đến khuya.
こんな
夜更
けに
女
の
子
の
一人歩
きは
危
ない。
Không an toàn cho một cô gái đi chơi một mình vào đêm khuya.
我々
は
夜更
けまでその
問題
について
議論
した。
Chúng tôi đã thảo luận vấn đề này đến tận đêm khuya.