Kết quả tra cứu mẫu câu của 夜行
夜行
ったことは
昼現
れる。
Những gì được thực hiện vào ban đêm xuất hiện vào ban ngày.
猫
は
夜行性
の
動物
だ。
Mèo hoạt động vào ban đêm.
討議
は
今夜行
われる。
Cuộc tranh luận sẽ xảy ra vào tối nay.
東京
へ
行
くとき
夜行バス
を
使
っていった。
Lúc đi Tokyo tôi đã sử dụng xe buýt chạy đêm.