Kết quả tra cứu mẫu câu của 夢見
彼
はまるで
夢見
ているような
感
じだった。
Anh cảm thấy như thể mình đang ở trong một giấc mơ.
王女
になることを
夢見
る
Mơ thấy trở thành công chúa
王妃
になることを
夢見
る
Mơ thấy trở thành hoàng hậu .
彼
はよく
一攫千金
を
夢見
ている。
Anh ấy thường cố gắng làm giàu chỉ với một ràng buộc duy nhất.