Kết quả tra cứu mẫu câu của 大ざっぱ
大
ざっぱに
計画
する
Tính toán sơ sơ
大
ざっぱに〜と
称
される
Gọi tên đại khái một vật nào đó
大
ざっぱな
推量
に
過
ぎない
Không nằm ngoài phỏng đoán
大
ざっぱな
見取
り
図
を
描
くのなら、
ペン
で
足
りる
Bút này cũng đủ để phác họa một lược đồ đấy. .