Kết quả tra cứu mẫu câu của 大事故
あんな
大事故
にあって、よく
助
かったものだ。
Gặp tai nạn lớn thế mà được cứu sống hết.
不注意
が
大事故
につながる
事
がある。
Bất cẩn có thể dẫn đến một tai nạn nghiêm trọng.
不注意
によって、
大事故
が
発生
した。
Do bất cẩn mà một tai nạn lớn đã xảy ra.
安全装置
が
作動
したので
大事故
にならずにすんだ。
Nhờ có thiết bị an toàn hoạt động nên đã ngăn được tai nạn nghiêm trọng.