Kết quả tra cứu mẫu câu của 大人っぽい
あの
小学生
は
大人
っぽいです。
Em học sinh tiểu học kia rất ra dáng người lớn.
あの
少年
の
言
い
方
は
大人
っぽいですね。
Cách nói của thanh niên đó giống người lớn nhỉ.
彼
の
姪
は
年
の
割
には
魅力的
で
大人
っぽい。
Cháu gái của ông thật hấp dẫn và trưởng thành so với lứa tuổi của cô.
私
のめいは
年
の
割
には
魅力的
で
大人
っぽい。
Cháu gái tôi hấp dẫn và chín chắn so với lứa tuổi của nó.