Kết quả tra cứu mẫu câu của 大佐
彼
は
大佐
に
昇進
した。
Anh thăng cấp đại tá.
その
大佐
の
部下
のひとりが
発砲
するよう
命令
した
Một trong những thuộc cấp của người đại tá đã ra lệnh bắn.
彼
は
陸軍大佐
の
位
を
持
っている。
Ông ta mang quân hàm đại tá.
彼
は2
年前
に、
大佐
の
階級
に
昇進
した。
Hai năm trước, ông được thăng quân hàm đại tá.