Kết quả tra cứu mẫu câu của 大儲け
彼
は
石油
で
大儲
けをした。
Anh ta kiếm được nhiều tiền nhờ dầu mỏ.
ひとことで
言
うと
彼
は
大儲
けしたんだ。
Nói một cách dễ hiểu, anh ấy đã kiếm được rất nhiều tiền.
彼
は
株式市場
に
投資
をして
大儲
けをした。
Anh ta đã giết người bằng cách đầu tư vào thị trường chứng khoán.
もしあの
大金
をこの
会社
に
投資
していたら、
大儲
けできただろうに。
Nếu như đầu tư số tiền lớn đó vào công ty này thì có lẽ đã lời to rồi.