Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 大口
大口株主
おおぐちかぶぬし
Cổ đông chính
大口定期預金証書
おおぐちていきよきんしょうしょ
《
経済
けいざい
》
Chứng chỉ tiền gửi định kỳ vớI số lượng lớn
大口叩
おおぐちはた
きは
何
なに
もできない。
Những người nói nhiều là những người ít làm.
最大口径
さいだいこうけい
Đường kính cực đại
Ẩn bớt